Công Nghệ Nhận Dạng Khuôn Mặt Dùng Để Làm Gì?
Công nghệ nhận dạng khuôn mặt là một công nghệ sinh trắc học sử dụng các thuật toán toán học để phân tích và ánh xạ các đặc điểm độc nhất trên khuôn mặt của một cá nhân. Dữ liệu này sau đó được lưu trữ dưới dạng “faceprint” (dấu khuôn mặt), tương tự như “dấu vân tay kỹ thuật số”, giúp xác định hoặc xác minh danh tính của người đó một cách chính xác. Nói một cách đơn giản, công nghệ này cho phép nhận diện một người thông qua hình ảnh hoặc video bằng cách so sánh dữ liệu khuôn mặt với cơ sở dữ liệu đã được lưu trữ trước đó. Để tăng độ chính xác và hiệu quả, công nghệ nhận dạng khuôn mặt ngày nay còn kết hợp với trí tuệ nhân tạo (AI). AI không chỉ giúp phân tích dữ liệu nhanh hơn mà còn cải thiện khả năng nhận diện trong điều kiện phức tạp, chẳng hạn như thay đổi ánh sáng, góc chụp, hoặc thậm chí khi khuôn mặt bị che khuất một phần.
Một số ứng dụng cụ thể

An Ninh và Thực Thi Pháp Luật
Kiểm soát truy cập: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào các khu vực an ninh cao như sân bay, cơ quan chính phủ, tòa nhà văn phòng, và khu dân cư. Hệ thống sẽ so sánh khuôn mặt của người muốn truy cập với cơ sở dữ liệu để xác minh danh tính và cho phép hoặc từ chối truy cập.
Giám sát an ninh công cộng: Các hệ thống camera giám sát được trang bị công nghệ nhận dạng khuôn mặt được triển khai tại các thành phố để giúp lực lượng chức năng xác định tội phạm, truy tìm người mất tích, và ngăn chặn các hành vi phạm pháp. Hệ thống có thể so sánh khuôn mặt của những người xuất hiện trong camera với danh sách đen hoặc cơ sở dữ liệu tội phạm để phát hiện các đối tượng tình nghi. Hệ thống giám sát Thụy Sĩ-Châu Âu có khả năng nhận dạng khuôn mặt và xe cộ, mẫu mã, màu sắc và biển số xe.
Hộ chiếu điện tử và kiểm soát biên giới: Ứng dụng nhận dạng khuôn mặt trong hộ chiếu điện tử giúp hành khách di chuyển nhanh hơn qua các cổng tự động, giảm thời gian chờ và nâng cao tính an toàn tại các sân bay. Hệ thống so sánh gương mặt của cá nhân với hình ảnh trong microchip hộ chiếu điện tử, xác nhận rằng người giữ hộ chiếu là chủ sở hữu hợp pháp.
Điều tra pháp y: Các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng cơ sở dữ liệu hình thẻ và công nghệ nhận dạng khuôn mặt để hỗ trợ điều tra pháp y, tìm kiếm hình ảnh hiện trường vụ án và cảnh quay camera quan sát trong cơ sở dữ liệu hình thẻ của đối tượng bắt giữ trước đó.
Tài Chính và Ngân Hàng

Xác thực giao dịch tài chính: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để xác thực các giao dịch tài chính trực tuyến và tại các điểm giao dịch, giúp ngăn chặn gian lận và bảo vệ tài khoản của khách hàng. Khách hàng truy cập ứng dụng ngân hàng có thể sử dụng hệ thống phân tích hơn 30,000 điểm ảnh để đưa ra “bản đồ chiều sâu” của khuôn mặt, thay thế mật khẩu và mật mã truyền thống.
Rút tiền tại ATM: Một số ngân hàng đã triển khai công nghệ nhận dạng khuôn mặt tại các máy ATM để cho phép khách hàng rút tiền mà không cần thẻ hoặc mã PIN.
Phát hiện gian lận: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt giúp xác định người dùng thực, ngăn chặn hành vi tạo tài khoản giả mạo trên các nền tảng trực tuyến, đồng thời hỗ trợ xác minh danh tính khi phát hiện các hoạt động đáng ngờ.
Bán Lẻ và Marketing
Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Các nhà bán lẻ sử dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt để nhận diện khách hàng VIP hoặc khách hàng thân thiết khi họ bước vào cửa hàng, cho phép nhân viên cung cấp dịch vụ cá nhân hóa và tạo trải nghiệm mua sắm tốt hơn.
Phân tích hành vi khách hàng: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt có thể được sử dụng để phân tích hành vi của khách hàng trong cửa hàng, chẳng hạn như thời gian họ dành cho mỗi sản phẩm, biểu cảm khuôn mặt của họ khi xem sản phẩm, và lộ trình di chuyển của họ trong cửa hàng. Dữ liệu này có thể giúp các nhà bán lẻ tối ưu hóa bố trí cửa hàng, lựa chọn sản phẩm, và chiến lược marketing.
Quảng cáo thông minh: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt có thể được sử dụng để hiển thị quảng cáo phù hợp với độ tuổi, giới tính, và cảm xúc của người xem. Ví dụ, một màn hình quảng cáo có thể hiển thị quảng cáo về sản phẩm chăm sóc da cho phụ nữ trung niên hoặc quảng cáo về đồ chơi trẻ em cho những người có con nhỏ.
Ngăn chặn tội phạm: Hệ thống camera nhận dạng khuôn mặt có thể được sử dụng để xác định tội phạm hoặc những người có tiền sử gian lận, giúp chủ cửa hàng ngăn chặn các hành vi phạm pháp.
Quy trình công nghệ nhận dạng khuôn mặt hoạt động

Bước 1: Phát Hiện Khuôn Mặt (Face Detection)
Hệ thống sử dụng công nghệ thị giác máy tính để tìm kiếm và xác định vị trí của khuôn mặt trong hình ảnh hoặc video. Hệ thống có thể phát hiện nhiều khuôn mặt trong cùng một khung hình, ngay cả khi khuôn mặt không nhìn trực diện vào camera. Trích xuất khuôn mặt sẽ xác định xem có khuôn mặt trong hình ảnh, video hay không và vị trí của nó. Hệ thống không biết danh tính của người có khuôn mặt trong ảnh và không thể liên kết hình ảnh khuôn mặt của người đó với tên, số CCCD, địa chỉ, thẻ tín dụng.
Bước 2: Phân Tích Khuôn Mặt (Feature Analysis)
Hệ thống phân tích chi tiết các đặc điểm của khuôn mặt đã được thu thập, chẳng hạn như khoảng cách giữa hai mắt, khoảng cách từ mũi đến miệng, khoảng cách từ trán đến cằm, hình dạng gò má, độ sâu hốc mắt, và đường viền môi, tai, cằm.
Bước 3: Chuyển Đổi Dữ Liệu (Data Encoding)

“Bản đồ khuôn mặt” phức tạp được chuyển đổi thành một chuỗi dữ liệu số hoặc một vector duy nhất, thường được gọi là “đặc trưng khuôn mặt” (faceprint). Dữ liệu khuôn mặt được mã hóa thành các mã số đặc biệt để lưu trữ và xử lý. Chuỗi dữ liệu này là hoàn toàn độc nhất cho mỗi cá nhân, giống như dấu vân tay, để giúp phân biệt người này với người khác.
Bước 4: So Khớp Dữ Liệu (Matching)
Faceprint thu thập được sẽ được so sánh với các dữ liệu khuôn mặt đã lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Hệ thống sử dụng các thuật toán học máy và trí tuệ nhân tạo để xác định mức độ trùng khớp.
Bước 5: Xác Nhận Danh Tính (Verification)
Hệ thống nhận diện sẽ quyết định kết quả so sánh có trùng khớp hay không.. Nếu tìm thấy một “faceprint” có tỷ lệ trùng khớp cao với một dữ liệu đã có, quá trình nhận diện khuôn mặt sẽ được coi là thành công và danh tính của người đó sẽ được xác định hoặc xác minh. Việc tính toán sự trùng khớp sẽ dựa trên khoảng cách Hausdorff.
